Có 2 kết quả:
鼓箧 gǔ qiè ㄍㄨˇ ㄑㄧㄝˋ • 鼓篋 gǔ qiè ㄍㄨˇ ㄑㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beginning-school ceremony (old usage)
(2) classical learning
(2) classical learning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beginning-school ceremony (old usage)
(2) classical learning
(2) classical learning
Bình luận 0